Kết quả tra cứu ngữ pháp của はみらじ!!
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N1
Nhấn mạnh
~てもはじまらない
Cho dù có...cũng không có tác dụng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là