Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はみらじ!!
羽虱 はじらみ ハジラミ
nhảy qua rận cây
はらみ線 はらみせん
biểu đồ dạng hình nến (candlestick chart)
cách nằm xuống rồi ngồi dậy lưng thẳng, chân duỗi thẳng
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
không trả, không thanh toán, không trả công, không trả lương, không trả bưu phí, không dán tem, quan toà không lương
thuyết vị lai
三原 みはら
Tên 1 ga ở hiroshima. Mihara
孕み はらみ
bê tông bị phình