Kết quả tra cứu ngữ pháp của はやし・こば
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N1
ばこそ
Chính vì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới