Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はやし・こば
box maker
sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa, vừa đúng lúc, trước đây, ở đầu danh sách, ngay từ thế kỷ 19, chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi
囃子言葉 はやしことば
những từ được thêm vào để điều chỉnh nhịp của một bài hát
囃子詞 はやしことば
những từ vô nghĩa được thêm vào cho có nhịp điệu trong một bài hát
nhanh, nhanh chóng
dễ nhầm lẫn; dễ lẫn lộn; lộn xộn.
đã, rồi; đã... rồi
sewing box