Kết quả tra cứu ngữ pháp của はらすじ
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N4
のは~です
Là...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ですから
Vì vậy
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng