腹筋
ふっきん ふくきん はらすじ「PHÚC CÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cơ bụng
腹筋
の
強制的
な
収縮
を
伴
わずに
胃
から
食物
を
吐
き
出
すこと
Nôn hết thức ăn trong bụng mà không phải do sự co bóp cơ bụng mạnh mẽ nào.
腹筋
の
割
れ
目
が
見
えるおなか
Bụng nổi rõ cơ .

Bảng chia động từ của 腹筋
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腹筋する/ふっきんする |
Quá khứ (た) | 腹筋した |
Phủ định (未然) | 腹筋しない |
Lịch sự (丁寧) | 腹筋します |
te (て) | 腹筋して |
Khả năng (可能) | 腹筋できる |
Thụ động (受身) | 腹筋される |
Sai khiến (使役) | 腹筋させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腹筋すられる |
Điều kiện (条件) | 腹筋すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 腹筋しろ |
Ý chí (意向) | 腹筋しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 腹筋するな |
はらすじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はらすじ
腹筋
ふっきん ふくきん はらすじ
Cơ bụng
晴らす
はらす
làm khoẻ người lại
はらすじ
cách nằm xuống rồi ngồi dậy lưng thẳng, chân duỗi thẳng
腫らす
はらす
phồng