Kết quả tra cứu ngữ pháp của はらまき
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
からには
Một khi đã
N1
ならでは
Chỉ có... mới có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi