孕む
はらむ「DỰNG」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Căng phồng; no (cánh buồm)
〔
帆
が〕
風
をはらむ
Cánh buồm no gió
Chứa đựng
潜在的
な
危険性
をはらむ
Chứa đựng mối nguy hiểm tiềm tàng .

Bảng chia động từ của 孕む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 孕む/はらむむ |
Quá khứ (た) | 孕んだ |
Phủ định (未然) | 孕まない |
Lịch sự (丁寧) | 孕みます |
te (て) | 孕んで |
Khả năng (可能) | 孕める |
Thụ động (受身) | 孕まれる |
Sai khiến (使役) | 孕ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 孕む |
Điều kiện (条件) | 孕めば |
Mệnh lệnh (命令) | 孕め |
Ý chí (意向) | 孕もう |
Cấm chỉ(禁止) | 孕むな |
はらまき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はらまき
孕む
はらむ
căng phồng
腹巻き
はらまき
cái nịt bụng
Các từ liên quan tới はらまき
子供を妊む こどもをはらむ
để có thai; để trở thành có thai
nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng, dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc; hình thành trong óc, thụ thai, có mang
はらはら はらはら
áy náy. lo lắng
恨むらくは うらむらくは
I regret that, I feel terrible but, I'm sorry but
かきはら かきはら
Kakihara (tên người)
はらはらする はらはらする
trạng thái lo lắng, nhấp nhổm
望むらくは のぞむらくは
Tôi cầu nguyện rằng, tôi ước rằng
町村派 まちむらは
Machimura Faction (of the LDP)