Kết quả tra cứu ngữ pháp của はらみちを
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên