Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹を読む はらをよみ
Đi guốc trong bụng, đọc vị, đoán...
恨みを晴らす うらみをはらす
trả thù
はちみつ
mật ong
はやみち
phím rút gọn, phím tắt
はんみち
thoả hiệp,nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau,không triệt để,nửa chừng,nửa đường,nửa vời
地を払う ちをはらう
biến mất hoàn toàn
腹を満たす はらをみたす
thỏa mãn một có sự ngon miệng
目をみはる めをみはる
tráo.