Kết quả tra cứu ngữ pháp của はりあう
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
は~より
Hơn...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là