張り合う
Tranh đua, tranh đấu, đấu tranh, cạnh tranh

Bảng chia động từ của 張り合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 張り合う/はりあうう |
Quá khứ (た) | 張り合った |
Phủ định (未然) | 張り合わない |
Lịch sự (丁寧) | 張り合います |
te (て) | 張り合って |
Khả năng (可能) | 張り合える |
Thụ động (受身) | 張り合われる |
Sai khiến (使役) | 張り合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 張り合う |
Điều kiện (条件) | 張り合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 張り合え |
Ý chí (意向) | 張り合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 張り合うな |
はりあう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はりあう
張り合う
はりあう
tranh đua, tranh đấu, đấu tranh.
はりあう
đối thủ, địch thủ, người kình địch.
Các từ liên quan tới はりあう
はあはあ ハーハー ハアハア ハァハァ
hơi thở hổn hển; sự thở hổn hển.
sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi; ((thể dục, thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức
あはは アハハ あっはっは アッハッハ
a-ha-ha (laughing loudly)
Aha!
はあ は
vâng, thực sự, tốt
nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết, sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự tăng lương
tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả
羽蟻 はあり はねあり
Con kiến cánh; kiến cánh