Kết quả tra cứu ngữ pháp của はりあげる
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
あるいは
Hoặc là...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng