張り上げる
はりあげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Cất cao (giọng), lên giọng

Từ đồng nghĩa của 張り上げる
verb
Bảng chia động từ của 張り上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 張り上げる/はりあげるる |
Quá khứ (た) | 張り上げた |
Phủ định (未然) | 張り上げない |
Lịch sự (丁寧) | 張り上げます |
te (て) | 張り上げて |
Khả năng (可能) | 張り上げられる |
Thụ động (受身) | 張り上げられる |
Sai khiến (使役) | 張り上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 張り上げられる |
Điều kiện (条件) | 張り上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 張り上げいろ |
Ý chí (意向) | 張り上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 張り上げるな |
はりあげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はりあげる
張り上げる
はりあげる
cất cao (giọng), lên giọng
はりあげる
nâng lên, đỡ dậy
Các từ liên quan tới はりあげる
声を張り上げる こえをはりあげる
lên tiếng, hét lên
大声をはり上げる おおごえをはりあげる
đánh tiếng.
はあはあ ハーハー ハアハア ハァハァ
hơi thở hổn hển; sự thở hổn hển.
đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh tranh, so bì với, sánh với, (từ hiếm, nghĩa hiếm) cạnh tranh
sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi; ((thể dục, thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức
sự bắn toé (bùn, nước...); lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, vết bùn, đốm bẩn, vế đốm, phấn bột gạo, tắm rửa, làm cho nhiều người chú ý, té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm
あはは アハハ あっはっは アッハッハ
a-ha-ha (laughing loudly)
Aha!