Kết quả tra cứu ngữ pháp của はりぼて (CYNHNの曲)
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
は~より
Hơn...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...