Các từ liên quan tới はりぼて (CYNHNの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
張りぼて はりぼて
giấy bồi
のぼり旗 のぼりばた のぼりはた
cờ dọc (loại cờ có hình chữ nhật dài và hẹp, với phần trên được may vào một thanh ngang để treo. Nội dung trên cờ thường bao gồm logo, tên thương hiệu, thông tin sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc các thông điệp quảng cáo khác)
鍼のつぼ はりのつぼ
(châm cứu) huyệt
cờ hiệu, bảng hiệu
鯉のぼり こいのぼり
cờ hình cá chép
fleshy, plump, chubby, corpulent
ぼりぼり ぽりぽり
munching, crunching