Kết quả tra cứu ngữ pháp của はりめ
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N5
は~より
Hơn...
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là