はりめ
Đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương, lớp (than đá, quặng...); vỉa than, (từ hiếm, nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại

はりめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はりめ
はりめ
đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương
針目
はりめ
vết chỉ, đường may
Các từ liên quan tới はりめ
張り巡らす はりめぐらす
Trải rộng (ví dụ: hàng rào, lưới kéo, v.v...)
針孔 めど みぞ みず はりめど しんこう
mắt kim
trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, (thể dục, thể thao) hạng ; tạ, ; sự đầy, sự nặng, ti trọng, trọng lực; trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng, hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình, buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm, đè nặng lên, chất nặng
cán ô (cửa, tường), panô; ô vải khác màu ; mảnh da (cừu, dê... để viết), danh sách hội thẩm; ban hội thẩm; (Ê, cốt) danh sách báo cáo; danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... (ở đài phát thanh, đài truyền hình); cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh, đài truyền hình...), Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa; yên ngựa, bảng, panen, đóng ván ô, đóng panô (cửa, may ô vải màu vào, đóng yên
めはり寿司 めはりずし
rice ball wrapped in pickled leaf mustard greens
căng, căng thẳng, găng
sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc, hứng, khuynh hướng, chiều hướng, dòng dõi, căng ; làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc ; để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra ; kéo căng, lọc qua, quá câu nệ, quá thận trọng, gắng sức
với tính chất gốc; về nguồn gốc, bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu, đầu tiên, trước tiên, độc đáo