Kết quả tra cứu ngữ pháp của はるうらら
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
からには
Một khi đã
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể