Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はるうらら
はらはらする はらはらする
trạng thái lo lắng, nhấp nhổm
はらはら はらはら
áy náy. lo lắng
はらがはる はらがはる
Đầy hơi
đối nhau, ngược nhau, điều trái lại, điều ngược lại, trước mặt, đối diện, đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính, O.P, bên tay phải diễn viên
裏腹 うらはら
đối diện; đảo ngược; sự trái ngược
恨むらくは うらむらくは
I regret that, I feel terrible but, I'm sorry but
走らせる はしらせる
lái xe, phi nước đại, chèo thuyền
計られる はかられる
để được cầm (lấy) bên trong