Kết quả tra cứu ngữ pháp của はるお嬢さま、恋のお時間です!
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N4
のは~です
Là...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)