Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お嬢さま おじょうさま
tiểu thư; cô nương
お嬢 おじょう
con gái (của người khác)
お嬢さん おじょうさん
Thưa cô,...; cô gái; con gái
お嬢様 おじょうさま
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
はおる
put on
おおはやぶさ
chim ưng gộc