Kết quả tra cứu ngữ pháp của はるかなる朝
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N3
Nhấn mạnh
いかなる
... Thế nào cũng
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Đề tài câu chuyện
...かとなると
Khi bàn đến ...
N2
あるいは
Hoặc là...