Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はるかなる朝
離る はなる さかる
bỏ đi
朝日る あさひる アサヒる
to fabricate (stories) (based on alleged behaviour of the Asahi newspaper), to make up
to do
xa xôi, xa tít; xa xưa
母なる ははなる
mẹ ( mẹ Trái đất, mẹ thiên nhiên,...)
儚くなる はかなくなる
vỡ mộng
かくなる上は かくなるうえは
đã tới mức này rồi thì~
花かるた はなかるた はなカルタ
bộ bài hoa Nhật Bản (12 bộ gồm 4 lá, mỗi bộ đại diện cho một tháng chỉ bởi một bông hoa)