Kết quả tra cứu ngữ pháp của はるのめざめ
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu