春の目覚め
はるのめざめ
☆ Cụm từ
Tuổi dậy thì

はるのめざめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はるのめざめ
春の目覚め
はるのめざめ
tuổi dậy thì
はるのめざめ
tuổi dậy thì
Các từ liên quan tới はるのめざめ
ためざる ためざる
giá, mẹt đựng
目覚める めざめる
bừng tỉnh
青ざめる あおざめる
trở nên tái xanh; trở nên xanh xao; tái đi; tái mét
buồn rầu; đau khổ.
興ざめる きょうざめる
mất hứng, mất hứng thú
salmon) /'rɔk, sæmən/, cá nhám góc
đệm yên ngựa,nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... (ở đài phát thanh,(ê,danh sách bác sĩ bảo hiểm,mảnh da (cừu,tường),cán ô (cửa,bức tranh tấm,bức ảnh dài,may ô vải màu vào,nhóm người tham gia hội thảo,đài truyền hình...),đài truyền hình),dê... để viết),đóng panô (cửa,đóng ván ô,danh sách hội thẩm,panô,cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh,yên ngựa,cốt) danh sách báo cáo,panen,bảng,đóng yên,ban hội thẩm,ô vải khác màu
shamelessly