Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
春の目覚め
はるのめざめ
tuổi dậy thì
ためざる ためざる
giá, mẹt đựng
青ざめる あおざめる
trở nên tái xanh; trở nên xanh xao; tái đi; tái mét
興ざめる きょうざめる
mất hứng, mất hứng thú
目覚める めざめる
bừng tỉnh
さめざめ
buồn rầu; đau khổ.
興ざめする きょうざめする
Mất hứng
填める はめる
chôn cất (e.g. một có mặt trong những bàn tay)
嵌める はめる
làm cho khít vào; kẹp chặt