Kết quả tra cứu ngữ pháp của はるばると世界旅
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
あるいは
Hoặc là...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài