Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はるばると世界旅
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界一周旅行 せかいいっしゅうりょこう
vòng tròn - - thế giới đi nhẹ bước; thế giới tuần biển
はるばる はるばる
từ xa
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
旅は心世は情け たびはこころよはなさけ
In traveling, companionship; in life, kindness
張る はる ばる
căng cứng
遙々 はるばる
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
旅する たびする たび
đi du lịch; du lịch; đi xa