Kết quả tra cứu ngữ pháp của はれぼったい
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi