腫れぼったい
はれぼったい
☆ Adj-i
Sưng húp, hơi sưng

はれぼったい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はれぼったい
腫れぼったい
はれぼったい
sưng húp, hơi sưng
はれぼったい
thổi phù
Các từ liên quan tới はれぼったい
脹れぼったい ふくれぼったい
(Cái gì đó) bị sưng phồng, phình ra, căng ra
appearing quite...
cải xoăn, canh cải, xúp cải; xúp rau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
厚ぼったい あつぼったい
dày và nặng
ベタ惚れ ベタぼれ べたぼれ
sự đắm chìm trong tình yêu
刃毀れ はこぼれ
Trong một lưỡi (gươm, dao), con chip trong một lưỡi
con hàu, miếng lườn gà, câm như hến, đi bắt sò
はったい粉 はったいこ
bột lúa mạch rang