Kết quả tra cứu ngữ pháp của はをとなえる
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N4
みえる
Trông như