覇を唱える
はをとなえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Ngự trị tối cao

Bảng chia động từ của 覇を唱える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 覇を唱える/はをとなえるる |
Quá khứ (た) | 覇を唱えた |
Phủ định (未然) | 覇を唱えない |
Lịch sự (丁寧) | 覇を唱えます |
te (て) | 覇を唱えて |
Khả năng (可能) | 覇を唱えられる |
Thụ động (受身) | 覇を唱えられる |
Sai khiến (使役) | 覇を唱えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 覇を唱えられる |
Điều kiện (条件) | 覇を唱えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 覇を唱えいろ |
Ý chí (意向) | 覇を唱えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 覇を唱えるな |
はをとなえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はをとなえる
覇を唱える
はをとなえる
ngự trị tối cao
はをとなえる
át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế