Kết quả tra cứu ngữ pháp của はんがん
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
んですが
Chẳng là
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả