はんがん
Quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
Quan toà

はんがん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんがん
はんがん
quan toà, thẩm phán, người phân xử.
判官
はんがん ほうがん じょう ぞう
xét đoán
半眼
はんがん
sự hé mở mắt