Kết quả tra cứu ngữ pháp của はんげつがた
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
げ
Có vẻ
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...