半月形
はんげつけい はんげつがた はんつきがた「BÁN NGUYỆT HÌNH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt
Hình trăng lưỡi liềm

Từ đồng nghĩa của 半月形
noun
はんげつがた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんげつがた
半月形
はんげつけい はんげつがた はんつきがた
hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn
はんげつがた
hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn
Các từ liên quan tới はんげつがた
hình bán nguyệt, nửa vòng tròn
xem carcinogen
hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt
khổ (sách, giấy, bìa...)
sự phát triển năng khiếu bản thân
はげ上がる はげあがる
lùi lại; rút xuống; rút lui.
はげ 顔が大きくて頭は禿げているのよ
người hói trán
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài