Kết quả tra cứu ngữ pháp của はんしもく
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとしても
Bằng mọi cách, nhất định
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N3
Căn cứ, cơ sở
くもなんともない
Hoàn toàn không..., không... chút nào cả
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N3
Căn cứ, cơ sở
なんとはなしに
Không biết tại sao, không mục đích
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Cách nói mào đầu
なんにしても
Dù trong bất kỳ trường hợp nào
N2
はともかく
Khoan bàn đến/Khoan hãy nói đến