はんしもく
Hemiptera

はんしもく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんしもく
はんしもく
Hemiptera
半翅目
はんしもく
hemiptera
Các từ liên quan tới はんしもく
sự thù hằn, tình trạng thù địch
bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên
sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng
若しくは もしくは
hoặc là; hay là
bệnh bạch biến, bệnh lang trắng
đã, rồi; đã... rồi
Panmunjon
sitz bath