Kết quả tra cứu ngữ pháp của はんじもの
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N2
ものではない
Không nên...