はんじもの
Sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố; câu đố, làm bối rối, làm khó xử, giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)
Điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu, giải, đoán (một điều bí ẩn khó hiểu, một câu đố), cái sàng; máy sàng, sàng, sàng lọc; xem xét tỉ mỉ, bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ, dồn dập, lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết)

はんじもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんじもの
はんじもの
sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố
判じ物
はんじもの
câu đố
Các từ liên quan tới はんじもの
mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải
sự thẩm vấn, cuộc thẩm vấn
tội ác, tội lỗi, sự vi phạm qui chế, buộc tội, xử phạt
học trò, học sinh, trẻ em được giám hộ, con ngươi, đồng tử
chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
ももんじ屋 ももんじや
Cửa hàng bán thịt (như thịt lợn rừng, thịt hưu...)
cây cảnh, nghệ thuật cây cảnh