Kết quả tra cứu ngữ pháp của はんべつしき
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...