判別式
はんべつしき「PHÁN BIỆT THỨC」
Biệt số; biệt chức
☆ Danh từ
Biểu thức tùy điều kiện

はんべつしき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんべつしき
判別式
はんべつしき
biểu thức tùy điều kiện
はんべつしき
biểu thức tùy điều kiện
Các từ liên quan tới はんべつしき
sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
bô (đi ỉa, đi đái của người ốm)
sự gạn, sự lọc, sự làm trong, sự đi ỉa, sự đi tiêu
sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn ngoan; tính khôn ngoan
dịch vụ chuyển bưu phẩm đặc biệt
đặc biệt, cá biệt, riêng biệt, tỉ mỉ, chi tiết
diện tích
sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người được chọn lựa