Kết quả tra cứu ngữ pháp của はんよう
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N2
ようでは
Nếu như/Nếu... thì...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
は~より
Hơn...
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng