汎用
はんよう「PHIẾM DỤNG」
Mục đích chung
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Có đặc điểm chung của một giống loài; giống loài, chung
Đa dụng, nhiều mục đích

Từ trái nghĩa của 汎用
Bảng chia động từ của 汎用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 汎用する/はんようする |
Quá khứ (た) | 汎用した |
Phủ định (未然) | 汎用しない |
Lịch sự (丁寧) | 汎用します |
te (て) | 汎用して |
Khả năng (可能) | 汎用できる |
Thụ động (受身) | 汎用される |
Sai khiến (使役) | 汎用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 汎用すられる |
Điều kiện (条件) | 汎用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 汎用しろ |
Ý chí (意向) | 汎用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 汎用するな |
はんよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんよう
汎用
はんよう
có đặc điểm chung của một giống loài
はんよう
có đặc điểm chung của một giống loài
Các từ liên quan tới はんよう
プリーツ型 汎用マスク プリーツかた はんようマスク プリーツかた はんようマスク プリーツかた はんようマスク
khẩu trang đa năng kiểu xếp ly
平型 汎用マスク ひらがた はんようマスク ひらがた はんようマスク ひらがた はんようマスク
"khẩu trang đa dụng phẳng"
加湿タイプ 汎用マスク かしつタイプ はんようマスク かしつタイプ はんようマスク かしつタイプ はんようマスク
loại khẩu trang đa dụng có tính năng tạo độ ẩm.
ウイルス対策 汎用マスク ウイルスたいさく はんようマスク ウイルスたいさく はんようマスク ウイルスたいさく はんようマスク
khẩu trang đa năng chống virus
風邪対策 汎用マスク かぜたいさく はんようマスク かぜたいさく はんようマスク かぜたいさく はんようマスク
khẩu trang đa năng chống cảm cúm
花粉対策 汎用マスク かふんたいさく はんようマスク かふんたいさく はんようマスク かふんたいさく はんようマスク
khẩu trang đa năng chống phấn hoa
キヤノン汎用インク キヤノンはんようインクキャノンはんようインク
Mực in đa dụng canon
汎用コンピュータ はんようコンピュータ
máy tính thông dụng