Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばかげた
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có