馬鹿げた
Vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
Dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc

Từ đồng nghĩa của 馬鹿げた
ばかげた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばかげた
馬鹿げた
ばかげた
vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn
ばかげた
ngốc
馬鹿げる
ばかげる
Ngu ngốc, ngu xuẩn
Các từ liên quan tới ばかげた
陰腹 かげばら
bí mật rạch bụng (và cuối cùng chỉ để lộ vết thương chí mạng) (trong kabuki, bunraku, v.v.)
たかげた たかげた
guốc gỗ cao
下司ばる げすばる
để (thì) thô bỉ; để (thì) thô tục
馬鹿さ加減 ばかさかげん
mức độ ngu ngốc của (một người)
bóng, bóng tối, bóng đêm, sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột), sự hơi khác nhau; sắc thái, một chút, một ít, vật vô hình, vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai ; ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ, hầm rượu, chết xuống âm phủ, che bóng mát cho, che, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác), điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...), đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...)
厳罰化 げんばつか
toughening the law, making the law stricter
ばかり ばかり
duy chỉ.
mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, mưu tính, bày mưu, chia thành mảnh nh