Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばくと
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là
N2
ことなく
Không hề