ばくと
Người đánh bạc, con bạc, kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to

ばくと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばくと
ばくと
người đánh bạc, con bạc, kẻ đầu cơ
博徒
ばくと
người đánh bạc, con bạc
Các từ liên quan tới ばくと
とくとく トクトク
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
賭博 とばく
sự đánh bạc; cờ bạc
Mantoza
とば口 とばくち
entrance, threshold
ちくばのとも ちくばのとも
người bạn thời thơ ấu
とく どく
to do something in readiness for, to get something (needful) done
統幕 とうばく
chung bố trí cán bộ bộ chỉ huy
倒幕 とうばく
sự lật đổ chế độ Mạc phủ.