Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばくはつせい
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N2
せっかく
Mất công/Cất công