爆発性
ばくはつせい「BẠO PHÁT TÍNH」
☆ Danh từ
Tính chất gây nổ, tính chất dễ nổ, tính chất dễ bùng nổ

ばくはつせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばくはつせい
爆発性
ばくはつせい
tính chất gây nổ, tính chất dễ nổ, tính chất dễ bùng nổ
ばくはつせい
tính chất gây nổ, tính chất dễ nổ, tính chất dễ bùng nổ
Các từ liên quan tới ばくはつせい
爆発製貨物 ばくはつせいかもつ
hàng dễ nổ.
sự làm tóc, sự làm đầu
khoa nhồi xác động vật
tính tự động, tính tự ý, tính tự phát, tính tự sinh, tính thanh thoát, tính không gò bó
nhiều, nhiều mối, phức tạp, bội số
dễ bay hơi, không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ, vui vẻ, hoạt bát
ngòi nổ, kíp
luồng gió; luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ, làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự, gây hoạ; nguyền rủa, đồ trời đánh thánh vật